THÔNG SỐ MICROPHONE |
Capsule |
Two electret condenser capsules |
Búp hướng |
Cardioid, Omnidirectional |
Tần số đáp ứng |
20 Hz - 20 kHz |
Độ nhạy |
- 6 dBFS (1 V/Pa tại 1 kHz) |
Độ nhiễu (RMS) |
≤ - 70 dBFS (A-weighted) |
ĐẦU RA HEADPHONE |
Tần số đáp ứng |
20 Hz - 20 kHz |
Công suất đầu ra tối đa |
7 mW |
T.H.D |
≤ 0.05 % (1 kHz/0 dBFS) |
SNR |
≤ - 70 dBFS (A-weighted) |
KẾT NỐI VÀ THÔNG SỐ KHÁC |
Loại kết nối |
USB-C, 3.5 mm headphone output |
Chuẩn USB |
USB 2.0 (tốc độ tối đa) |
Độ sâu Bit |
24-bit |
Điện năng tiêu thụ |
5V 200 mA (ánh sáng trắng) |
Ánh sáng |
RGB (16,777,216 màu)
|
Hiệu ứng ánh sáng |
2 khu vực |
Trọng lượng |
240 g (Microphone) |
Loại dây cáp |
USB-C sang USB-A |
Bảo hành |
24 tháng |