THÔNG SỐ TAI NGHE |
Dạng thức |
Tai nghe không dây |
Tần số đáp ứng |
10 Hz – 20.4 kHz |
Nominal SPL |
106.5 ± 3 dB 1 mW tại 1 kHz |
T.H.D |
≤1 % |
Đầu mút tai nghe |
Silicon, 3 kích cỡ |
THÔNG SỐ MICROPHONE |
Loại |
MEMS |
Búp hướng |
Omnidirectional |
Độ nhạy |
- 16 dBFS (@1 kHz, Pin = 1 Pa, 94 dB) |
THÔNG SỐ KHÔNG DÂY |
Phiên bản Bluetooth |
5.2 |
Phạm vi không dây |
Hơn 20 m |
Hỗ trợ Bluetooth Codecs |
SBC |
Hỗ trợ Bluetooth Codecs |
HSP.TS, IOPT, A2DP, AVRCP, GAVDP, DID, HFP, HSP |
THÔNG SỐ PIN |
Thời lượng pin |
Tai nghe: hơn 10 tiếng, Tổng: hơn 33 tiếng |
Thời gian sạc |
Tai nghe: 2 tiếng, Hộp sạc: 1.5 tiếng, Tổng sản phẩm: 4 tiếng |
KẾT NỐI VÀ THÔNG SỐ KHÁC |
Chuẩn USB |
USB 2.0 |
Độ sâu Bit |
16-bit |
Kiểm soát âm thanh |
Điều khiển cảm ứng đa chức năng, tắt tiếng micrô |
LED |
RGB (16,777,216 màu)
|
Trọng lượng |
18 g |
Loại dây cáp |
USB-C sang USB-A |
Bảo hành |
24 tháng |