THÔNG SỐ TAI NGHE |
Trình điều khiển |
Dynamic, 40 mm với nam châm neodymium |
Dạng thức |
Chụp tai, vòng tròn, đóng |
Tần số đáp ứng |
20 Hz – 20000 Hz |
Độ nhạy |
- 41.5 dBV (0 dB = 1 V/Pa, 1 kHz) |
T.H.D |
< 2 % |
Loại khung |
Thép trượt |
Đệm tai |
Đệm tai bằng mút và vải mềm |
THÔNG SỐ MICROPHONE |
Loại |
Electret condenser microphone |
Búp hướng |
Unidirectional, Noise-cancelling |
Độ nhạy |
- 41.5 dBV (0 dB = 1 V/Pa, 1 kHz) |
KẾT NỐI VÀ THÔNG SỐ KHÁC |
Độ sâu Bit |
16-bit |
Kiểm soát âm thanh |
Điều khiển âm thanh trong dòng |
Trọng lượng |
213 g |
Loại dây cáp |
Cáp tai nghe (3.5 mm), Cáp PC mở rộng và phích cắm mic (3.5 mm) |
Bảo hành |
24 tháng |