THÔNG SỐ TAI NGHE |
Trình điều khiển |
Dynamic, 50 mm với nam châm neodymium |
Dạng thức |
Chụp tai, vòng tròn, đóng |
Tần số đáp ứng |
15 Hz – 21 kHz |
Độ nhạy |
- 15 dBFS/Pa tại 1 kHz |
T.H.D |
≤ 2 % |
Loại khung |
Nhôm |
Đệm tai |
Mút hoạt tính và giả da cao cấp |
THÔNG SỐ MICROPHONE |
Loại |
Electret condenser microphone |
Búp hướng |
Bidirectional, Noise-cancelling |
Độ nhạy |
- 15 dBFS/Pa tại 1 kHz |
THÔNG SỐ KHÔNG DÂY |
Phạm vi không dây |
Hơn 20 m |
THÔNG SỐ PIN |
Thời lượng pin |
Hơn 300 tiếng |
Thời gian sạc |
4.5 tiếng |
KẾT NỐI VÀ THÔNG SỐ KHÁC |
Chuẩn USB |
USB 2.0 |
Độ sâu Bit |
24-bit |
Kiểm soát âm thanh |
Điều khiển âm thanh tích hợp |
Trọng lượng |
318 g |
Loại dây cáp |
Cáp sạc USB |
Bảo hành |
24 tháng |